Giá : 595.000.000 VND Giá cũ :658.000.000 VND
Bảo hành : 3 năm
Khuyến mại : Tặng KH 1 năm bảo hiểm thân vỏ trị giá gần 10 triệu đồng.
Model: EcoSport
Năm sản xuất: 2016
Kiểu xe: SUV
Xuất xứ: Lắp ráp
Số chỗ ngồi: 5
Số cửa: 5
Động cơ: Duratex
Nhiên liệu: Xăng
Hộp số: Tự động 6 cấp
Dẫn động: Cầu Trước
Mô tả
Đến những nơi không dành cho xe du lịch. Bởi vì bạn làm được điều đó
Ổ gà, đường ngập, khe rãnh mấp mô. Với một chiếc xe du lịch, bạn có thể phải giảm tốc, thậm chí quay đầu. Nhưng chẳng thành vấn đề khi bạn ngồi trên EcoSport Hoàn Toàn Mới.

Không gì có thể ngăn cản, một khi bạn ngồi trên Ecosport hoàn toàn mới.
Với khoảng sáng gầm xe cao 200mm và khả năng lội nước lên đến 550mm.
Ecosport dễ dàng giúp bạn bứt phá trên mọi hành trình.

Tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời giúp bạn có thể đi xa hơn, nạp nhiên liệu ít hơn.

Với EcoSport, bạn đã thực sự sẵn sàng di chuyển chiếc xe cho mọi lúc, mọi nơi ?

Sức mạnh bền bỉ của dòng SUV luôn sẵn sàng cho một kỳ nghỉ tuyệt vời.

Thiết kế cửa sau độc đáo với bánh xe dự trữ.
Gọn gàng bên ngoài nhưng rộng rãi thoải mái bên trong. Hàng ghế sau gập được 60:40 đủ không gian cho cả một chiếc máy giặt dung tích 560 lít. Bạn thỏa sức cất đồ cho chuyến đi thêm kỳ thú.
Gọn gàng bên ngoài nhưng rộng rãi thoải mái bên trong. Hàng ghế sau gập được 60:40 đủ không gian cho cả một chiếc máy giặt dung tích 560 lít. Bạn thỏa sức cất đồ cho chuyến đi thêm kỳ thú.
Mang thiết kế đặc trưng của Ford với khung hình thang và đèn pha kéo dài.
Khung cửa đen tạo cảm giác về một miếng kính bóng loáng chạy dài bên thân xe.
Một ưu điểm nổi bật của chiếc EcoSport đó là giúp bạn dễ dàng đi qua những khúc quanh nhỏ hẹp, đến từng ngõ ngách trong thành phố
Tuyệt vời khi đi trong thành phố. Hoàn hảo khi đi chơi xa.
Trang bị và tiện nghi
- 7 túi khí
- Ghế da
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- hệ thống âm thanh 6 loa
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC
- Kết nối AUX/USB, Bluetoot
- Lốp 205/60 R16
- Số tự động 6 cấp
- Tiêu chuẩn khí thải EURO 3
- Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
- Túi khí 2 bên hàng ghế trước
- Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu
- Điều khiển giọng nói SYNC Gen II
- Điều khiển âm thanh trên tai lái
- Đèn báo phanh trên cao
- Đèn pha trước Halogen
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đầu CD (AM/FM, MP3/WMA)
Thông số kỹ thuật
Động cơ | |||
---|---|---|---|
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 110 @ 6300 (or 82kW/6300) | ||
Dung tích thùng xăng | 52 | ||
Dung tích xi lanh | 1,498 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection | ||
Kiểu động cơ | 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140 @ 4400 | ||
Kích thước và trọng lượng | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Chiều dài cơ sở
| 2519 | ||
Chiều rộng cơ sở trước sau | 1519/1518 | ||
Dài x Rộng x Cao | 4,241 x 1,765 x 1,658 | ||
Hệ thống phanh | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ 16″ Alloyed Wheels | ||
Hệ thống phanh Trước – Sau | Đĩa – Tang trống/ Disc – Drum | ||
Lốp | 205/60 R16 | ||
Hộp số | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift | ||
Hệ thống điện | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cảm biến gạt mưa | Tự động gạt mưa/ Auto wipe sensitivity | ||
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch | ||
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có | ||
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry | ||
Khóa trung tâm | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Đèn pha tự bật khi trời tối | Có | ||
Trang thiết bị bên trong xe | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Chất liệu ghế | Da / Leather | ||
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver | ||
Ghế sau gập được 60/40 | Có | ||
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature | ||
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có | ||
Đèn chiếu sáng trong xe | Có | ||
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights | ||
Hệ thống giảm xóc | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Sau | Thanh xoắn/ Twist beam | ||
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer | ||
Hệ thống lái | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có | ||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Gạt mưa kính sau | Có | ||
Đèn pha trước | Halogen | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Hệ thống âm thanh | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control | ||
Hệ thống loa | 6 loa | ||
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM | ||
Kết nối USB, AUX | Có | ||
Trang thiết bị an toàn | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cảm biến lùi phía sau | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có | ||
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | ||
Hệ thống điều hòa | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động / Electronic Automatic Temperature Control |